Trợ giảng tiếng Anh là gì là câu hỏi quen thuộc với nhiều học sinh, sinh viên khi bắt đầu tiếp cận môi trường học tập quốc tế. Dù là trong lớp học truyền thống hay giảng đường đại học, trợ giảng luôn đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ giáo viên và giúp học sinh tiếp thu tốt hơn. Trong bài viết này, bạn sẽ được giải thích rõ nghĩa của từ, cách phát âm, cách dùng, ví dụ thực tế và nhiều từ vựng liên quan để dễ nhớ, dễ hiểu nhất.
📌 Trợ giảng tiếng Anh là gì?
Trợ giảng tiếng Anh là “teaching assistant”, được viết đầy đủ là “a teaching assistant” hoặc viết tắt là TA. Đây là người hỗ trợ giáo viên chính trong quá trình giảng dạy, có thể là sinh viên, thực tập sinh hoặc nhân viên trong trường học.
- Teaching assistant
- Phiên âm: /ˈtiː.tʃɪŋ əˈsɪs.tənt/
Nghĩa: Trợ giảng – người hỗ trợ giảng dạy trong lớp học, giúp quản lý lớp, hỗ trợ học sinh và đôi khi dạy một số phần nhỏ trong bài học.

Xem thêm:
👉 Tổng giám đốc tiếng Anh là gì?
✍️ Ví dụ câu có từ “trợ giảng” bằng tiếng Anh
- She works as a teaching assistant in a primary school.
→ Cô ấy làm trợ giảng ở một trường tiểu học. - The teaching assistant helped students during the science experiment.
→ Trợ giảng đã giúp học sinh trong buổi thực hành khoa học. - He became a teaching assistant while studying for his Master’s degree.
→ Anh ấy làm trợ giảng khi đang học thạc sĩ. - Our teaching assistant checks the homework every Friday.
→ Trợ giảng của chúng tôi kiểm tra bài tập về nhà vào thứ Sáu hàng tuần. - The teacher asked the TA to prepare the materials.
→ Giáo viên yêu cầu trợ giảng chuẩn bị tài liệu. - As a TA, she often works closely with students who need extra support.
→ Là một trợ giảng, cô ấy thường làm việc gần gũi với học sinh cần hỗ trợ thêm. - Many universities hire teaching assistants for large classes.
→ Nhiều trường đại học thuê trợ giảng cho các lớp học đông. - The TA gave a short presentation on grammar rules.
→ Trợ giảng đã thuyết trình ngắn về các quy tắc ngữ pháp.
📘 Một số từ vựng liên quan đến “trợ giảng”
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Teacher | Giáo viên |
Lecturer | Giảng viên |
Assistant | Trợ lý |
Academic support | Hỗ trợ học tập |
Classroom management | Quản lý lớp học |
Student assistant | Trợ lý sinh viên (tương tự trợ giảng) |
💡 Cách dùng “teaching assistant” trong câu
- Danh từ đếm được: Teaching assistant là danh từ đếm được → có thể thêm “a”, “an”, “the”, hoặc chia số nhiều: teaching assistants.
- Dùng sau động từ “to be” hoặc làm chủ ngữ/tân ngữ:
- She is a teaching assistant.
- We hired a new teaching assistant.
🧠 Mở rộng kiến thức
Trong các trường đại học phương Tây, trợ giảng thường là nghiên cứu sinh hoặc sinh viên cao học, họ sẽ hỗ trợ việc soạn bài, chấm bài và thậm chí giảng bài thay giáo viên khi cần. Ở Việt Nam, trợ giảng cũng có thể là người đồng hành cùng giáo viên để hỗ trợ học sinh trong lớp, đặc biệt tại các trung tâm Anh ngữ hoặc trường song ngữ.
✅ Tổng kết
Trợ giảng tiếng Anh là gì? – Đó là teaching assistant, một vai trò quan trọng trong giáo dục. Nắm rõ nghĩa, cách phát âm, và các cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi học tập hoặc giao tiếp trong môi trường học đường quốc tế. Hy vọng bài viết đã cung cấp đầy đủ kiến thức bạn cần!