Cử nhân tiếng Anh là gì? Đây là câu hỏi quen thuộc với học sinh, sinh viên khi viết CV, nộp hồ sơ du học hoặc dịch bằng cấp. Tùy ngữ cảnh mà “cử nhân” có thể được diễn đạt bằng nhiều cách khác nhau trong tiếng Anh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu đúng thuật ngữ, cách sử dụng và ví dụ cụ thể để áp dụng chính xác trong học thuật và giao tiếp.
📌 “Cử nhân” trong tiếng Anh là gì?
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú sử dụng |
Bachelor’s degree | /ˈbætʃ.əl.əz dɪˈɡriː/ | Bằng cử nhân | Phổ biến, dùng trong hồ sơ, CV |
Bachelor of Arts (B.A.) | /ˈbætʃ.əl.ər əv ɑːts/ | Cử nhân khoa học xã hội, nhân văn | Dùng cho ngành xã hội, ngôn ngữ, lịch sử |
Bachelor of Science (B.Sc.) | /ˈbætʃ.əl.ər əv ˈsaɪəns/ | Cử nhân khoa học tự nhiên | Dùng cho ngành kỹ thuật, tự nhiên |
Graduate (UK) | /ˈɡrædʒ.u.ət/ | Người tốt nghiệp ĐH (cử nhân trở lên) | Danh từ chỉ người, không phải bằng cấp |
Undergraduate | /ˌʌn.dəˈɡrædʒ.u.ət/ | Sinh viên đại học/cử nhân chưa tốt nghiệp | Chỉ quá trình học hoặc người đang học |

Xem thêm:
👉 Nhân viên kinh doanh tiếng Anh là gì?
👉 Chạy deadline tiếng Anh là gì
👉 Trợ giảng tiếng Anh là gì?
💬 Ví dụ câu có từ “cử nhân” trong tiếng Anh
- He holds a Bachelor’s degree in Marketing.
→ Anh ấy có bằng cử nhân ngành Marketing. - She earned her Bachelor of Arts at Oxford University.
→ Cô ấy lấy bằng Cử nhân Xã hội tại Đại học Oxford. - After finishing her Bachelor of Science, she applied for a Master’s program.
→ Sau khi tốt nghiệp Cử nhân Khoa học, cô ấy nộp đơn học Thạc sĩ. - He is an undergraduate majoring in computer science.
→ Anh ấy là sinh viên cử nhân ngành Khoa học Máy tính. - The company requires at least a bachelor’s degree for this position.
→ Công ty yêu cầu ít nhất bằng cử nhân cho vị trí này.
📘 Một số từ vựng liên quan
Từ/Cụm tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Master’s degree | Bằng thạc sĩ |
Doctorate / PhD | Bằng tiến sĩ |
University graduate | Người đã tốt nghiệp đại học |
Diploma | Văn bằng |
Major | Chuyên ngành |
Academic qualification | Trình độ học thuật |
💡 Lưu ý khi sử dụng
- Bachelor’s degree dùng để chỉ bằng cấp, không dùng để chỉ người.
✅ “I have a bachelor’s degree in Business.”
❌ “I am a bachelor’s degree.” - Graduate dùng để chỉ người đã tốt nghiệp.
✅ “She is a university graduate.” - Khi viết tắt bằng cấp trong CV:
- Bachelor of Arts → B.A.
- Bachelor of Science → B.Sc.
- Bachelor of Engineering → B.Eng.
✅ Kết luận
Cử nhân tiếng Anh là gì? – Từ phổ biến nhất là bachelor’s degree. Tùy chuyên ngành, bạn có thể dùng Bachelor of Arts, Bachelor of Science… Ngoài ra, hãy lưu ý cách dùng đúng trong văn cảnh học thuật, CV hay giao tiếp chuyên nghiệp để thể hiện bạn là người hiểu ngôn ngữ một cách chính xác và tự tin.