Chạy deadline tiếng Anh là gì? Nếu bạn là học sinh, sinh viên hay nhân viên văn phòng thì chắc chắn cụm từ “chạy deadline” đã trở nên quá quen thuộc. Nhưng khi muốn diễn đạt điều đó bằng tiếng Anh sao cho đúng và tự nhiên thì lại không hề đơn giản. Liệu có thể dịch thẳng là “run deadline”? Không đâu! Bài viết này hocanhviet.com sẽ giúp bạn hiểu rõ và sử dụng đúng những cụm từ thể hiện ý “chạy deadline” một cách chuẩn xác và tự nhiên như người bản xứ.
📌 Chạy deadline tiếng Anh là gì?
Không có một từ đơn lẻ nào dịch chính xác “chạy deadline”. Nhưng bạn có thể dùng những cụm sau:
Cụm tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Meet the deadline | /miːt ðə ˈded.laɪn/ | Kịp hạn chót |
Work against the clock | /wɜːk əˈɡenst ðə klɒk/ | Làm việc chạy đua với thời gian |
Be on a tight deadline | /bi ɒn ə taɪt ˈded.laɪn/ | Bị deadline dí / deadline gấp gáp |
Race to finish something | /reɪs tə ˈfɪn.ɪʃ ˈsʌm.θɪŋ/ | Chạy nước rút để hoàn thành một việc gì đó |
Scramble to meet the deadline | /ˈskræm.bəl tə miːt ðə ˈded.laɪn/ | Cuống cuồng hoàn thành kịp deadline |

Xem thêm:
👉 Tổng giám đốc tiếng Anh là gì?
💬 Ví dụ thực tế
- I’m working against the clock to finish this report.
→ Tôi đang chạy deadline để hoàn thành báo cáo này. - We need to meet the deadline by tomorrow morning.
→ Chúng ta phải hoàn thành đúng hạn vào sáng mai. - She’s on a tight deadline and hasn’t slept all night.
→ Cô ấy đang bị deadline dí nên đã thức trắng đêm. - Everyone is scrambling to meet the deadline.
→ Ai cũng đang cuống cuồng để kịp hạn chót. - They’re racing to finish the project before the deadline.
→ Họ đang chạy nước rút để hoàn tất dự án trước deadline.
📘 Một số từ & cụm từ liên quan
Từ vựng/cụm từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Deadline | Hạn chót |
Last-minute work | Việc làm vào phút chót |
Procrastination | Trì hoãn |
Time management | Quản lý thời gian |
Submit on time | Nộp đúng hạn |
Miss the deadline | Trễ hạn |
💡 Mẹo dùng đúng trong ngữ cảnh
- Không nên dịch “chạy deadline” thành “run deadline” vì đây không phải cách dùng đúng trong tiếng Anh.
- Với ngữ cảnh thân mật, có thể dùng “I’m dying because of deadlines” (Tôi đang chết chìm trong deadline) – mang tính biểu cảm, không trang trọng.
- Trong email công việc hoặc giao tiếp chuyên nghiệp, nên dùng:
👉 “I’m currently working to meet the deadline.”
👉 “I’m on a tight schedule this week.”
✅ Kết luận
Chạy deadline tiếng Anh là gì? – Bạn có thể dùng các cụm như work against the clock, meet the deadline, on a tight deadline… để diễn tả đúng ngữ nghĩa và văn phong. Tránh dịch theo nghĩa đen. Hãy chọn cách nói phù hợp với ngữ cảnh: từ học đường đến công sở, từ văn bản chính thức đến giao tiếp đời thường.