Cộng tác viên tiếng Anh là gì? – Đây là vị trí rất phổ biến trong các lĩnh vực như truyền thông, viết lách, marketing, giáo dục… Nhưng trong tiếng Anh, không có một từ duy nhất cố định cho “cộng tác viên”. Tuỳ vào ngữ cảnh, bạn có thể dùng collaborator, contributor, hoặc freelancer. Vậy dùng sao cho đúng? Bài viết dưới đây hocanhviet.com sẽ giúp bạn hiểu rõ từng lựa chọn.
📌 Cộng tác viên tiếng Anh là gì?
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú sử dụng |
Collaborator | /kəˈlæb.ə.reɪ.tər/ | Người cộng tác | Nhấn mạnh vào sự hợp tác lâu dài hoặc chuyên môn |
Contributor | /kənˈtrɪb.jə.tər/ | Người đóng góp nội dung | Phù hợp cho cộng tác viết bài, báo chí, media |
Freelancer | /ˈfriː.lɑːn.sər/ | Người làm việc tự do | Khi cộng tác viên làm theo dự án, không cố định |
Part-time staff | /ˌpɑːtˈtaɪm stɑːf/ | Nhân viên bán thời gian | Đôi khi dùng nếu cộng tác có tính chất cố định |
✅ Nếu bạn cần nói một cách trung lập, dễ hiểu: collaborator là lựa chọn phổ biến nhất.
✅ Nếu làm về viết lách, báo chí, nội dung, thì nên dùng contributor.

Xem thêm:
👉 Hải quan tiếng Anh là gì?
👉 Tiếp viên hàng không tiếng Anh là gì?
👉 Kế toán tiếng Anh là gì?
💬 Ví dụ câu tiếng Anh có từ “cộng tác viên”
- She works as a contributor for a fashion magazine.
→ Cô ấy là cộng tác viên viết bài cho một tạp chí thời trang. - We are looking for freelance collaborators for our design team.
→ Chúng tôi đang tìm cộng tác viên tự do cho nhóm thiết kế. - He has been a regular contributor to this blog for years.
→ Anh ấy là cộng tác viên thường xuyên cho blog này suốt nhiều năm. - They hired several freelancers to complete the project.
→ Họ thuê một vài cộng tác viên làm dự án. - As a part-time staff, she only works on weekends.
→ Là cộng tác viên bán thời gian, cô ấy chỉ làm việc cuối tuần.
📘 Một số từ vựng liên quan
Từ / Cụm tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Remote work | Làm việc từ xa |
Project-based | Theo từng dự án |
Team member | Thành viên nhóm |
Contract-based | Theo hợp đồng |
Temporary staff | Nhân viên tạm thời |
Workload | Khối lượng công việc |
💡 Cách dùng theo ngữ cảnh
Ngữ cảnh | Từ phù hợp nhất |
Viết báo, viết blog | Contributor |
Hợp tác kỹ thuật, chuyên môn | Collaborator |
Làm việc theo dự án, tự do | Freelancer |
Có giờ làm cụ thể (bán thời gian) | Part-time staff |
✅ Kết luận
Cộng tác viên tiếng Anh là gì? – Không có một từ duy nhất cố định. Bạn có thể chọn collaborator, contributor, hoặc freelancer tùy vào ngữ cảnh và tính chất công việc. Việc sử dụng từ đúng sẽ giúp bạn thể hiện chuyên nghiệp hơn trong giao tiếp, CV, email hay hợp đồng.