Hải quan tiếng Anh là gì? – Nếu bạn từng đi sân bay, làm thủ tục xuất nhập khẩu, chắc chắn sẽ nghe nhắc đến “hải quan”. Trong tiếng Anh, “hải quan” có thể là customs, customs officer, hoặc customs declaration, tuỳ vào ngữ cảnh sử dụng. Vậy cách dùng nào là chính xác nhất? Cùng khám phá ngay dưới đây!

📌 Hải quan tiếng Anh là gì?

Từ tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng
Customs /ˈkʌs.təmz/ Hải quan (cơ quan, thủ tục) Từ chung, phổ biến nhất
Customs officer /ˈkʌs.təmz ˈɒ.fɪ.sər/ Nhân viên hải quan Người làm việc tại cửa khẩu/sân bay
Customs declaration /ˈkʌs.təmz ˌdek.ləˈreɪ.ʃən/ Tờ khai hải quan Biểu mẫu bắt buộc khi nhập cảnh/xuất hàng

Customs là từ cơ bản và được dùng phổ biến nhất để chỉ chung cơ quan hoặc thủ tục hải quan.

Hải quan tiếng Anh là gì
Hải quan tiếng Anh là gì?

Xem thêm:

👉 Tiếp viên hàng không tiếng Anh là gì?
👉 Kế toán tiếng Anh là gì?

👉 Tổng bí thư tiếng Anh là gì?

💬 Ví dụ câu tiếng Anh có từ “hải quan”

  1. I had to go through customs when arriving at the airport.
    → Tôi phải làm thủ tục hải quan khi đến sân bay.

  2. The customs officer checked my luggage.
    → Nhân viên hải quan kiểm tra hành lý của tôi.

  3. You must fill out a customs declaration form.
    → Bạn phải điền vào mẫu tờ khai hải quan.

  4. Our goods were delayed at customs.
    → Hàng hóa của chúng tôi bị trì hoãn tại hải quan.

📘 Một số từ vựng liên quan

Từ / Cụm tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
Import Nhập khẩu
Export Xuất khẩu
Duty-free Miễn thuế
Tax / Tariff Thuế
Border control Kiểm soát biên giới
Quarantine Kiểm dịch
Contraband Hàng cấm
Freight Hàng hóa chuyên chở

💡 Cách dùng theo ngữ cảnh

Tình huống Từ phù hợp nhất
Gọi chung cơ quan hải quan Customs
Nói về người làm hải quan Customs officer
Nhắc đến biểu mẫu khai báo Customs declaration
Giao tiếp tại sân bay, cảng Customs / Customs area

✅ Kết luận

Hải quan tiếng Anh là gì? – Từ phổ biến và chính xác nhất là customs. Khi muốn chỉ người làm việc tại hải quan, bạn dùng customs officer. Nếu bạn đang làm thủ tục khai báo, hãy dùng customs declaration. Nắm rõ sự khác nhau giữa các từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp tại sân bay hoặc làm việc trong lĩnh vực logistics, xuất nhập khẩu.