Tiếp viên hàng không tiếng Anh là gì? – Khi bạn đi máy bay, người phục vụ hành khách là “tiếp viên hàng không”. Trong tiếng Anh, có khá nhiều cách gọi như flight attendant, stewardess, hay air hostess, nhưng không phải từ nào cũng phù hợp trong mọi hoàn cảnh. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng chính xác nhất.
📌 Tiếp viên hàng không tiếng Anh là gì?
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú |
Flight attendant | /flaɪt əˈten.dənt/ | Tiếp viên hàng không | Dùng phổ biến, trung tính, hiện đại |
Steward | /ˈstjuː.əd/ (nam) | Tiếp viên nam (ít dùng hiện nay) | Thường dùng trong quá khứ |
Stewardess | /ˈstjuː.ə.des/ (nữ) | Tiếp viên nữ | Cũ, mang sắc thái phân biệt giới tính |
Air hostess | /eə ˈhəʊ.stes/ | Tiếp viên nữ (Anh-Anh) | Dạng cũ, ít phổ biến ngày nay |
✅ Flight attendant là cách gọi được chấp nhận rộng rãi nhất, không phân biệt giới tính và thường thấy trong tài liệu, sách vở, truyền thông.

Xem thêm:
👉 Kế toán tiếng Anh là gì?
👉 Tổng bí thư tiếng Anh là gì?
👉 Kỹ sư tiếng Anh là gì?
💬 Ví dụ câu tiếng Anh có từ “tiếp viên hàng không”
- The flight attendant helped me store my luggage.
→ Tiếp viên hàng không giúp tôi cất hành lý. - She wants to become a flight attendant in the future.
→ Cô ấy muốn trở thành tiếp viên hàng không trong tương lai. - Flight attendants must remain calm during emergencies.
→ Tiếp viên hàng không phải giữ bình tĩnh khi có sự cố. - My uncle worked as a steward in the 1980s.
→ Chú tôi từng làm tiếp viên nam vào những năm 1980.
📘 Một số từ vựng liên quan
Từ / Cụm tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Cabin crew | Tổ bay / đội ngũ tiếp viên |
Airline | Hãng hàng không |
Passenger | Hành khách |
In-flight service | Dịch vụ trên máy bay |
Safety demonstration | Hướng dẫn an toàn bay |
Pilot | Phi công |
Boarding pass | Thẻ lên máy bay |
💡 Cách dùng theo ngữ cảnh
Ngữ cảnh sử dụng | Từ phù hợp nhất |
Giao tiếp hiện đại, trung lập giới tính | Flight attendant |
Nói về nghề nghiệp trong CV / phỏng vấn | Flight attendant |
Văn phong cổ, truyện xưa | Steward / Stewardess |
Cách nói trong tiếng Anh-Anh (cũ) | Air hostess |
✅ Kết luận
Tiếp viên hàng không tiếng Anh là gì? – Cách gọi chính xác và phổ biến nhất hiện nay là flight attendant. Đây là cách nói trung tính, hiện đại, được dùng trong mọi bối cảnh từ học thuật, giao tiếp, đến phỏng vấn xin việc. Hạn chế dùng các từ như stewardess hay air hostess vì chúng mang tính lỗi thời hoặc phân biệt giới tính.