Tổng giám đốc tiếng Anh là gì?

Tổng giám đốc tiếng Anh là gì là câu hỏi phổ biến khi bạn muốn mô tả chức danh cao nhất trong doanh nghiệp. Trong tiếng Anh, từ thường dùng nhất là CEO – viết tắt của Chief Executive Officer. Ngoài ra, tùy từng quốc gia hoặc mô hình doanh nghiệp, bạn cũng có thể bắt gặp các từ như Managing Director, President, hay General Director. Mỗi cách gọi mang sắc thái và vai trò hơi khác nhau, đặc biệt trong môi trường Anh – Mỹ.

✍️ Một số cách nói “tổng giám đốc” trong tiếng Anh

Từ tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Khi nào dùng
Chief Executive Officer (CEO) /ʧiːf ɪɡˈzekjətɪv ˈɒfɪsə(r)/ Tổng giám đốc điều hành Phổ biến nhất toàn cầu
Managing Director (MD) /ˈmænɪdʒɪŋ daɪˈrektə(r)/ Tổng giám đốc Phổ biến ở Anh và các nước theo hệ Anh
President /ˈprezɪdənt/ Chủ tịch, tổng giám đốc (tùy công ty) Dùng nhiều ở Mỹ, nhất là trong tập đoàn
General Director /ˈdʒenrəl daɪˈrektə(r)/ Tổng giám đốc chung Ít phổ biến hơn, thường dùng trong dịch thuật từ Việt sang Anh

Xem thêm: “Trải nghiệm tiếng Anh là gì”

💬 Cách dùng “tổng giám đốc” theo ngữ cảnh

📌 CEO – Cách gọi phổ biến nhất, dùng cho người đứng đầu công ty. Dùng trong cả văn nói và viết chuyên nghiệp.

She was appointed as the new CEO of the company.
→ Cô ấy được bổ nhiệm làm Tổng giám đốc mới của công ty.

📌 Managing Director (MD) – Phổ biến tại Anh hoặc các quốc gia thuộc khối Commonwealth. Có vai trò tương đương CEO.

The Managing Director announced a new business strategy.
→ Tổng giám đốc đã công bố chiến lược kinh doanh mới.

📌 President – Tại Mỹ, từ này có thể chỉ người đứng đầu công ty mẹ hoặc tập đoàn, còn CEO có thể là người điều hành ở cấp thấp hơn.

The President of the group will visit Vietnam next month.
→ Tổng giám đốc tập đoàn sẽ đến Việt Nam tháng sau.

📌 General Director – Cách dịch sát nghĩa “tổng giám đốc” trong các tài liệu chính thức, nhưng không phổ biến trong môi trường giao tiếp bản ngữ.

The General Director signed the partnership agreement.
→ Tổng giám đốc đã ký thỏa thuận hợp tác.

Tổng giám đốc tiếng Anh là gì
Tổng giám đốc tiếng Anh là gì?

💼 8 ví dụ câu tiếng Anh có từ “tổng giám đốc”

  1. He was promoted to CEO after 10 years of hard work.
    → Anh ấy được thăng chức lên tổng giám đốc sau 10 năm làm việc chăm chỉ.

  2. Our Managing Director will lead the international expansion plan.
    → Tổng giám đốc của chúng tôi sẽ dẫn dắt kế hoạch mở rộng quốc tế.

  3. I had a meeting with the President of the company.
    → Tôi đã có một cuộc họp với tổng giám đốc công ty.

  4. The CEO delivered a powerful speech at the annual event.
    → Tổng giám đốc đã phát biểu đầy ấn tượng tại sự kiện thường niên.

  5. She works directly under the General Director.
    → Cô ấy làm việc trực tiếp dưới quyền tổng giám đốc.

  6. The MD is responsible for all strategic decisions.
    → Tổng giám đốc chịu trách nhiệm cho mọi quyết định chiến lược.

  7. They are recruiting a new CEO to improve company performance.
    → Họ đang tuyển một tổng giám đốc mới để cải thiện hiệu quả công ty.

  8. His leadership as President transformed the company.
    → Sự lãnh đạo của ông ấy với vai trò tổng giám đốc đã thay đổi công ty.

📘 Từ vựng liên quan đến chức danh lãnh đạo

Từ tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
Executive Board Ban điều hành
Vice President (VP) Phó chủ tịch
Chief Operating Officer (COO) Giám đốc vận hành
Chief Financial Officer (CFO) Giám đốc tài chính
Founder Người sáng lập
Board of Directors Hội đồng quản trị
Head of Department Trưởng phòng

Xem thêm: Nghỉ việc tiếng anh là gì?

✅ Kết luận

Tổng giám đốc tiếng Anh là gì? Tùy vào quốc gia và mô hình doanh nghiệp, bạn có thể dùng CEO, Managing Director, President hay General Director. Để nói đúng, hãy xem xét vị trí, vai trò và ngữ cảnh cụ thể. Hiểu đúng – dùng đúng sẽ giúp bạn giao tiếp chuyên nghiệp hơn, nhất là trong môi trường quốc tế hoặc khi viết CV, email, báo cáo bằng tiếng Anh.