Uy tín tiếng Anh là gì là câu hỏi quen thuộc khi bạn muốn thể hiện sự đáng tin cậy, danh tiếng hay độ tin tưởng trong học tập, kinh doanh hoặc giao tiếp hằng ngày. Có nhiều từ vựng liên quan như reputation, prestige, credibility,… nhưng mỗi từ mang sắc thái riêng. Hãy cùng hocanhviet.com khám phá chi tiết để dùng thật chuẩn nhé!

✍️ Uy tín tiếng Anh là gì?

Từ tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Khi nào dùng
Reputation /ˌrep.jʊˈteɪ.ʃən/ Danh tiếng, danh tiếng tốt Dùng chung, trong học tập, CV, doanh nghiệp
Prestige /presˈtiːʒ/ Uy tín, sự kính trọng Nhấn mạnh sự ngưỡng mộ từ xã hội
Credibility /ˌkred.əˈbɪl.ə.ti/ Sự đáng tin cậy Dùng khi nói về độ tin tưởng, tính chính xác
Trustworthiness /ˈtrʌstˌwɜː.ði.nəs/ Sự đáng tin cậy (tính cách) Nhấn mạnh yếu tố đạo đức, trung thực
Good name /ɡʊd neɪm/ Danh tiếng tốt Cách nói giản dị, đời thường
Uy tín tiếng Anh là gì
Uy tín tiếng Anh là gì?

Xem thêm: Giảm giá tiếng Anh là gì

💬 Ví dụ câu với từ “uy tín”

  1. The company has an excellent reputation in the market.
    → Công ty đó có uy tín rất tốt trên thị trường.

  2. That university is known for its prestige.
    → Trường đại học đó nổi tiếng vì sự uy tín.

  3. Building credibility takes time and effort.
    → Xây dựng uy tín đòi hỏi thời gian và nỗ lực.

  4. Trustworthiness is an essential trait for a leader.
    → Uy tín là phẩm chất cần có của người lãnh đạo.

  5. He worked hard to restore his good name.
    → Anh ấy đã cố gắng khôi phục lại danh tiếng của mình.

  6. Their brand reputation has helped them win more customers.
    → Uy tín thương hiệu của họ đã giúp thu hút thêm khách hàng.

  7. You should check the credibility of that website.
    → Bạn nên kiểm tra độ uy tín của trang web đó.

  8. They earned prestige through years of dedication.
    → Họ có được uy tín nhờ nhiều năm cống hiến.

📘 Một số từ/cụm từ liên quan

Từ/Cụm từ tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
Reliable source Nguồn đáng tin cậy
Brand reputation Uy tín thương hiệu
Social trust Niềm tin xã hội
Lose credibility Đánh mất uy tín
Trusted by many Được nhiều người tin tưởng
Maintain reputation Duy trì danh tiếng

✨ Cách dùng từ “uy tín” đúng ngữ cảnh

  • Trong CV/giới thiệu bản thân:

I have worked for several reputable companies.
→ Tôi đã từng làm việc cho nhiều công ty uy tín.

  • Trong kinh doanh:

Our credibility in the market is our biggest asset.
→ Uy tín của chúng tôi trên thị trường là tài sản lớn nhất.

  • Trong học tập:

She was accepted into a prestigious university.
→ Cô ấy được nhận vào một trường đại học có uy tín.

Xem thêm: Thông báo tiếng Anh là gì?

✅ Kết luận

Uy tín tiếng Anh là gì? – Tùy ngữ cảnh, bạn có thể dùng các từ như reputation, prestige, credibility hay trustworthiness. Hiểu rõ sắc thái và cách sử dụng sẽ giúp bạn thể hiện chính xác hơn trong giao tiếp, hồ sơ cá nhân hay các tình huống công việc chuyên nghiệp.